Giá Trung bình: 99,700đ/kg+1,600
Giá cà phê trong nước
Thị trường | Trung bình | Thay đổi |
---|---|---|
Đắk Lắk | 99,600 | +1,600 |
Lâm Đồng | 99,300 | +1,600 |
Gia Lai | 99,600 | +1,600 |
Đắk Nông | 99,800 | +1,700 |
Hồ tiêu | 94,000 | -2,000 |
Tỷ giá USD/VND | 24,590 | 0 |
Đơn vị tính: VNĐ/kg
Giá cà phê Robusta London
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/24 | 3,559 | +942.71% | 3,599+134 | 3,464-1 | 11,361 | 3,469 | 3,465 | 56,335 |
07/24 | 3,467 | +922.73% | 3,489+114 | 3,3750 | 7,496 | 3,375 | 3,375 | 30,511 |
09/24 | 3,385 | +832.51% | 3,402+100 | 3,301-1 | 1,785 | 3,302 | 3,302 | 9,718 |
11/24 | 3,295 | +702.17% | 3,308+83 | 3,224-1 | 601 | 3,224 | 3,225 | 2,778 |
Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica New York
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/24 | 190.65 | +2.601.38% | 192.50+4.45 | 187.15-0.90 | 32,999 | 188.05 | 188.05 | 91,081 |
07/24 | 189.90 | +2.651.42% | 191.40+4.15 | 186.50-0.75 | 25,358 | 187.10 | 187.25 | 72,766 |
09/24 | 189.45 | +2.651.42% | 190.85+4.05 | 186.10-0.70 | 9,151 | 186.35 | 186.80 | 33,498 |
12/24 | 189.05 | +2.551.37% | 190.50+4.00 | 185.80-0.70 | 6,233 | 186.35 | 186.50 | 23,251 |
Đơn vị tính: USD cent/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot ~= 17 tấn.