Trung bình
98,000đ/kg+1,100
Giá cà phê trong nước
Thị trường | Trung bình | Thay đổi |
---|---|---|
Đắk Lắk | 98,000 | +1,000 |
Lâm Đồng | 97,700 | +1,100 |
Gia Lai | 98,000 | +1,100 |
Đắk Nông | 98,100 | +1,100 |
Hồ tiêu | 96,000 | 0 |
Tỷ giá USD/VND | 24,580 | 0 |
Đơn vị tính: VNĐ/kg
Giá cà phê Robusta London
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/24 | 3,465 | +481.40% | 3,521+104 | 3,4170 | 10,967 | 3,417 | 3,417 | 57,356 |
07/24 | 3,375 | +491.47% | 3,431+105 | 3,330+4 | 6,760 | 3,330 | 3,326 | 30,291 |
09/24 | 3,302 | +491.51% | 3,356+103 | 3,258+5 | 1,748 | 3,258 | 3,253 | 9,706 |
11/24 | 3,225 | +481.51% | 3,274+97 | 3,188+11 | 531 | 3,188 | 3,177 | 2,768 |
Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica New York
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/24 | 188.05 | +2.401.29% | 189.45+3.80 | 185.30-0.35 | 22,438 | 185.65 | 185.65 | 91,537 |
07/24 | 187.25 | +2.351.27% | 188.45+3.55 | 184.45-0.45 | 17,797 | 184.95 | 184.90 | 67,595 |
09/24 | 186.80 | +2.301.25% | 188.00+3.50 | 184.05-0.45 | 7,680 | 184.25 | 184.50 | 33,354 |
12/24 | 186.50 | +2.301.25% | 187.60+3.40 | 183.80-0.40 | 4,662 | 184.25 | 184.20 | 22,926 |
Đơn vị tính: USD cent/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot ~= 17 tấn.