Giá cập nhật trung bình: 98,600đ/kg, tăng +200đ
Giá cà phê trong nước
Thị trường | Trung bình | Thay đổi |
---|---|---|
Đắk Lắk | 98,600 | +200 |
Lâm Đồng | 98,100 | +100 |
Gia Lai | 98,600 | +200 |
Đắk Nông | 98,700 | +100 |
Hồ tiêu | 94,000 | 0 |
Tỷ giá USD/VND | 24,600 | 0 |
Đơn vị tính: VNĐ/kg
Giá cà phê Robusta London
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/24 | 3,479 | 00.00% | 3,591+32 | 3,470-89 | 0 | 3,591 | 3,559 | 56,381 |
07/24 | 3,396 | 00.00% | 3,485+18 | 3,387-80 | 0 | 3,455 | 3,467 | 31,546 |
09/24 | 3,319 | 00.00% | 3,404+19 | 3,310-75 | 0 | 3,404 | 3,385 | 9,944 |
11/24 | 3,233 | 00.00% | 3,312+17 | 3,220-75 | 0 | 3,312 | 3,295 | 2,809 |
Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica New York
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Khối lượng | Mở cửa | Hôm trước | HĐ mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/24 | 188.85 | 0.000.00% | 191.20+0.55 | 187.55-3.10 | 0 | 191.05 | 190.65 | 90,665 |
07/24 | 188.05 | 0.000.00% | 190.20+0.30 | 186.90-3.00 | 0 | 189.85 | 189.90 | 75,811 |
09/24 | 187.60 | 0.000.00% | 189.60+0.15 | 186.40-3.05 | 0 | 189.45 | 189.45 | 33,672 |
12/24 | 187.05 | 0.000.00% | 189.10+0.05 | 185.95-3.10 | 0 | 189.05 | 189.05 | 23,851 |
Đơn vị tính: USD cent/lb; 1lb ~= 0.45kg
Đơn vị giao dịch: lot ~= 17 tấn